Kết quả tra cứu 履行
Các từ liên quan tới 履行
履行
りこう
「LÍ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi
契約条件
の
履行
Thi hành các điều khoản hợp đồng
義務
の
履行
Thực hiện nghĩa vụ
...の
改善
された
履行
Thi hành cải tiến .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 履行
Bảng chia động từ của 履行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 履行する/りこうする |
Quá khứ (た) | 履行した |
Phủ định (未然) | 履行しない |
Lịch sự (丁寧) | 履行します |
te (て) | 履行して |
Khả năng (可能) | 履行できる |
Thụ động (受身) | 履行される |
Sai khiến (使役) | 履行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 履行すられる |
Điều kiện (条件) | 履行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 履行しろ |
Ý chí (意向) | 履行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 履行するな |