和手芸材料
わてげいざいりょう
☆ Danh từ
Vật liệu thủ công nhật bản
和手芸材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和手芸材料
和手芸キット わてげいキット
bộ dụng cụ thủ công nhật bản
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手芸用部材 しゅげいようぶざい
vật liệu dùng cho thủ công
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
クラフト雑貨/インテリア材料/手芸キット クラフトざっか/インテリアざいりょう/しゅげいキット
đồ thủ công/ vật liệu trang trí nội thất/ bộ dụng cụ thủ công
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
手芸 しゅげい
những nghề thủ công