和書
わしょ「HÒA THƯ」
☆ Danh từ
Sách tiếng Nhật; sách được kết theo kiểu Nhật

Từ trái nghĩa của 和書
和書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和書
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).