和机
わづくえ「HÒA KY」
☆ Danh từ
Bàn làm việc kiểu Nhật

和机 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和机
机 つくえ つき
bàn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
子机 こつくえ
bàn con.
脇机 わきづくえ
bàn phụ
唐机 とうづくえ
Bàn đời Đường (bàn kiểu Trung Quốc)
机下 きか
từ trang trọng thêm vào tên người nhận thư