Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和栗由紀夫
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).