Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
栗 くり クリ
hạt dẻ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi