Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和欣客運
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣喜 きんき
thích thú
欣求 ごんぐ
inquiring the Buddhway