Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和漢朗詠集
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)
和漢 わかん
tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
漢和辞典 かんわじてん
từ điển Hán - Nhật
和集合 わしゅうごう
hợp của các tập hợp