Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちりめん/和生地 ちりめん/かずおち
vải tơ tằm / vải nhật
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
生地 せいち きじ
Bột bánh