Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堰 せき いせき い
đập nước; cống
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
堰堤 えんてい
đê; đập nước
井堰 いせき
cửa cống; đập nước