Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和英 わえい
Nhật-Anh
英和 えいわ
Anh - Nhật
英作 えいさく
sáng tác tiếng Anh
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
英作文 えいさくぶん
sự viết luận văn bằng tiếng Anh; bài luận văn tiếng Anh
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển