Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
貞和 じょうわ ていわ
thời Jouwa (21/10/1345-27/2/1350)
田夫 でんぷ
Nông dân.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp