Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田香苗
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).