Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公主 こうしゅ
công chúa
主公 しゅこう
master
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩老 せきろう
wise and learned elder