勤恪
きんかく つとむつとむ「CẦN」
☆ Danh từ
Dịch vụ chung thủy
勤恪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤恪
精励恪勤 せいれいかっきん
sự chuyên cần siêng năng; sự hết sức tận tuỵ và chăm chỉ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
連勤 れんきん
Làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ 
超勤 ちょうきん
sự làm thêm giờ
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
過勤 かきん かつとむ
làm việc quá sức
欠勤 けっきん
sự nghỉ làm việc
在勤 ざいきん
(trong khi) làm việc trong hoặc ở (tại) hoặc cho