Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和算家
わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản
和算 わさん
Toán học Nhật Bản
算術和 さんじゅつわ
tổng số học
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
国家予算 こっかよさん
ngân sách nhà nước.
「HÒA TOÁN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích