Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和算 わさん
Toán học Nhật Bản
算術和 さんじゅつわ
tổng số học
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
国家予算 こっかよさん
ngân sách nhà nước.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和国家 へいわこっか
dân tộc yêu chuộng hòa bình