Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和製ポップス
nhạc trẻ; nhạc pốp.
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
シティーポップス シティー・ポップス
city pops (musical style)
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.