Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和製喧嘩友達
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
大喧嘩 おおげんか
cuộc cãi vã lớn
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)
喧嘩早い けんかばやい けんかはやい
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
喧嘩の尻 けんかのしり
hậu quả của sự cãi nhau
姉妹喧嘩 きょうだいげんか しまいけんか
cãi nhau giữa những anh(em) trai (những chị, em gái)