Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和製大砲
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
大砲 たいほう
đại bác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
水大砲 みずたいほう
vòi rồng
鉄砲和え てっぽうあえ
hành lá, cá và động vật có vỏ trộn với miso giấm mù tạt