Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和製漢語
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)
和漢 わかん
tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
漢語 かんご
Hán ngữ; tiếng Hán
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.