和親
わしん「HÒA THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình bạn, tình hữu nghị

Bảng chia động từ của 和親
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 和親する/わしんする |
Quá khứ (た) | 和親した |
Phủ định (未然) | 和親しない |
Lịch sự (丁寧) | 和親します |
te (て) | 和親して |
Khả năng (可能) | 和親できる |
Thụ động (受身) | 和親される |
Sai khiến (使役) | 和親させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 和親すられる |
Điều kiện (条件) | 和親すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 和親しろ |
Ý chí (意向) | 和親しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 和親するな |