和訳
わやく「HÒA DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản dịch tiếng nhật

Bảng chia động từ của 和訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 和訳する/わやくする |
Quá khứ (た) | 和訳した |
Phủ định (未然) | 和訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 和訳します |
te (て) | 和訳して |
Khả năng (可能) | 和訳できる |
Thụ động (受身) | 和訳される |
Sai khiến (使役) | 和訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 和訳すられる |
Điều kiện (条件) | 和訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 和訳しろ |
Ý chí (意向) | 和訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 和訳するな |
和訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和訳
英文和訳 えいぶんわやく
bản dịch Anh - Nhật
和文英訳 わぶんえいやく
bản dịch -e nglish tiếng nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân