Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和鋏
わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
紙鋏 かみばさみ かみはさみ
cặp giấy.
金鋏 かなばさみ
dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )
ピンキング鋏 ピンキングばさみ
cái kéo răng cưa
「HÒA KIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích