Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙咬耗 しがこーもー
mòn răng
鼠咬症 そこうしょう
bệnh ratbite
歯牙磨耗症 しがまもーしょー
chứng mòn răng
消耗症候群 しょーもーしょーこーぐん
hội chứng lãng phí
咬痙 こうけい
chứng khít hàm, chứng cứng hàm
咬み かみ
vết cắn; cắn
咬傷 こうしょう
vết cắn; cắn; châm
咬合 こーごー
sự khít răng