咲き初める
さきそめる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để bắt đầu để ra hoa

Bảng chia động từ của 咲き初める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咲き初める/さきそめるる |
Quá khứ (た) | 咲き初めた |
Phủ định (未然) | 咲き初めない |
Lịch sự (丁寧) | 咲き初めます |
te (て) | 咲き初めて |
Khả năng (可能) | 咲き初められる |
Thụ động (受身) | 咲き初められる |
Sai khiến (使役) | 咲き初めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咲き初められる |
Điều kiện (条件) | 咲き初めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 咲き初めいろ |
Ý chí (意向) | 咲き初めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 咲き初めるな |
咲き初める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咲き初める
咲き始める さきはじめる
bắt đầu nở hoa
初める そめる
bắt đầu....
歩き初め あるきぞめ
opening something to pedestrians, e.g. a new bridge
為初める しそめる ためそめる
để bắt đầu làm
書き初め かきぞめ
khai bút đầu năm mới.
弾き初め ひきぞめ
ban đầu chơi (của) một dụng cụ vào năm mới
見初める みそめる
yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu