書き初め
かきぞめ「THƯ SƠ」
☆ Danh từ
Khai bút đầu năm mới.

書き初め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き初め
書初め かきぞめ
sự khai bút đầu năm.
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
弾き初め ひきぞめ
ban đầu chơi (của) một dụng cụ vào năm mới
歩き初め あるきぞめ
opening something to pedestrians, e.g. a new bridge
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
ため書き ためがき
lời tựa
書き留め かきとめ
sự ghi
極め書き きわめがき
giấy chứng nhận thẩm định về nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ,...