書初め かきぞめ
sự khai bút đầu năm.
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
弾き初め ひきぞめ
ban đầu chơi (của) một dụng cụ vào năm mới
歩き初め あるきぞめ
bước đi đầu tiên
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
極め書き きわめがき
giấy chứng nhận thẩm định về nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ,...