Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
書き初め かきぞめ
khai bút đầu năm mới.
歩き初め あるきぞめ
opening something to pedestrians, e.g. a new bridge
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
咲き初める さきそめる
để bắt đầu để ra hoa