咳く
せく しわぶく「KHÁI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để ho

Bảng chia động từ của 咳く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咳く/せくく |
Quá khứ (た) | 咳いた |
Phủ định (未然) | 咳かない |
Lịch sự (丁寧) | 咳きます |
te (て) | 咳いて |
Khả năng (可能) | 咳ける |
Thụ động (受身) | 咳かれる |
Sai khiến (使役) | 咳かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咳く |
Điều kiện (条件) | 咳けば |
Mệnh lệnh (命令) | 咳け |
Ý chí (意向) | 咳こう |
Cấm chỉ(禁止) | 咳くな |