Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咳 せき しわぶき
bệnh ho
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
咳く せく しわぶく
để ho
空咳 からせき
chứng ho khan
謦咳 けいがい
vui lòng gặp gỡ
咳嗽 がいそう
sự ho, cơn ho
乾咳 からせき からぜき
chứng ho khan; ho khan
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.