Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
咳 せき しわぶき
bệnh ho
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
謦咳 けいがい
vui lòng gặp gỡ
労咳 ろうがい
bệnh lao phổi
咳く せく しわぶく
để ho
乾咳 からせき からぜき
chứng ho khan; ho khan