Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咽頭歯
いんとうし
răng hầu (pharyngeal teeth)
咽頭 いんとう
hầu, họng
咽頭炎 いんとうえん
viêm họng
咽頭蓋 いんとうがい
Nắp thanh quản
咽頭筋 いんとうすじ
cơ ở hầu họng
中咽頭 ちゅういんとう
miệng hầu
鼻咽頭 びいんとう
vòm họng (vòm hầu)
下咽頭 かいんとう
hạ họng
咽頭弓 いんとうきゅう
cung họng
「YẾT ĐẦU XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích