哀れ気
あわれげ あわれき「AI KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な
Buồn rầu,trầm ngâm

Từ đồng nghĩa của 哀れ気
adjective
哀れ気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀れ気
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung