Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
はっと ハッと
sửng sốt; ngạc nhiên.
はみ出し はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới); đang tụ tập ở ngoài
はんとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
はさみ焼き はさみやき
các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định