哀悼の意
あいとうのい「AI ĐIỆU Ý」
☆ Cụm từ, danh từ
Chia buồn, cảm thông
哀悼
の
意
と
共感
に
感謝
する
Cảm tạ về lời chia buồn và sự đồng cảm

哀悼の意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀悼の意
哀悼の意を表す あいとうのいをあらわす
gửi lời chia buồn
哀悼 あいとう
lời chia buồn
哀悼する あいとうする
phân ưu.
哀悼痛惜 あいとうつうせき
Nỗi đau buồn thương tiếc
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things