哀悼痛惜
あいとうつうせき「AI ĐIỆU THỐNG TÍCH」
☆ Danh từ
Nỗi đau buồn thương tiếc

哀悼痛惜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀悼痛惜
哀悼 あいとう
lời chia buồn
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc
哀痛 あいつう
buồn đau do nhà có tang; đau khổ; đau buồn
哀悼する あいとうする
phân ưu.
哀悼の意 あいとうのい
chia buồn, cảm thông<br>
哀悼の意を表す あいとうのいをあらわす
gửi lời chia buồn
追悼 ついとう
sự truy điệu; sự tưởng nhớ