物の哀れ
もののあわれ「VẬT AI」
☆ Danh từ
Cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
桜
が
散
るのを
見
ると、
物
の
哀
れを
感
じる。
Nhìn hoa anh đào rơi, tôi thấy buồn man mác.

物の哀れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物の哀れ
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung