Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物の哀れ
もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu; buồn rầu; trầm ngâm
「VẬT AI」
Đăng nhập để xem giải thích