哀情
あいじょう「AI TÌNH」
☆ Danh từ
Nỗi buồn.

Từ đồng nghĩa của 哀情
noun
哀情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀情
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
哀々 あいあい
đau buồn
哀切 あいせつ
thảm hại
哀詩 あいし
Thơ buồn.
哀弔 あいちょう
điếu văn chia buồn
chao ôi