愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
愁い顔 うれいがお
gương mặt buồn rầu, sắc diện buồn rầu
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
愁歎
sự than khóc, lời than van