哀愁
あいしゅう「AI SẦU」
Đau thương
☆ Danh từ
Nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm
哀愁
に
満
ちた
顔
Gương mặt sầu thảm
夕
べ
私
は1
チャンネル
で『
哀愁
』を
見
た。
日本語字幕
つきだった。
Tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật
この
役
にはいわば
内
なる
哀愁
というものがある。
Cuộc chiến tranh này có thể nói là một sự đau lòng .

哀愁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀愁
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
sự than khóc, lời than van
暗愁 あんしゅう
u sầu
愁然 しゅうぜん
cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu
孤愁 こしゅう
trầm tư cô đơn