愁い
うれい「SẦU」
☆ Danh từ
Nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
愁
い
顔
Khuôn mặt buồn rầu
愁
いに
沈
む
Chìm sâu trong nỗi u sầu .

Từ trái nghĩa của 愁い
愁い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愁い
愁い顔 うれいがお
gương mặt buồn rầu, sắc diện buồn rầu
哀愁 あいしゅう
đau thương
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
sự than khóc, lời than van
暗愁 あんしゅう
u sầu
愁然 しゅうぜん
cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu