哀楽
あいらく「AI LẠC」
☆ Danh từ
Nỗi đau buồn và sự vui sướng; sự vui buồn; nỗi niềm vui buồn

Từ trái nghĩa của 哀楽
哀楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀楽
哀楽する あいらくする
thường thức.
喜怒哀楽 きどあいらく
các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
哀々 あいあい
đau buồn
哀弔 あいちょう
điếu văn chia buồn
哀切 あいせつ
thảm hại