喜怒哀楽
きどあいらく「HỈ NỘ AI LẠC」
☆ Danh từ
Các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc
喜怒哀楽
を
表現
する
Biểu hiện cảm xúc
喜怒哀楽
を
顔
に
表
さない
Không biểu hiện cảm xúc trên mặt
喜怒哀楽
の
入
り
交
じった
複雑
な
気分
になる
Có cảm xúc lẫn lộn
