品保
ひんぽ「PHẨM BẢO」
☆ Danh từ
Đảm bảo chất lượng

品保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品保
食品保存 しょくひんほぞん
sự bảo quản thực phẩm
食品保存料 しょくひんほぞんりょー
chất bảo quản thực phẩm
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
貴重品保管庫 きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
担保商品保管証 たんぽしょうひんほかんしょう
biên lai tín thác.
薬品保管庫関連品 やくひんほかんこかんれんひん
sản phẩm liên quan đến kho dược phâm
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残品(保険) ざんひん(ほけん)
hàng còn lại (bảo hiểm).