Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担保商品保管証
たんぽしょうひんほかんしょう
biên lai tín thác.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
担保品 たんほひん
hàng cầm cố.
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
Đăng nhập để xem giải thích