Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴重品保管庫
きちょうひんほかんこ
két giữ đồ quý ggiá có giá trị
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
薬品保管庫 やくひんほかんこ
tủ lưu trữ hóa chất, kho bảo quản hóa chất
保管庫 ほかんこ
kho chứa hàng
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
薬品保管庫関連品 やくひんほかんこかんれんひん
sản phẩm liên quan đến kho dược phâm
ステンレス保管庫 ステンレスほかんこ
tủ bảo quản bằng thép không rỉ
スチール保管庫 スチールほかんこ
tủ bảo quản bằng thép
Đăng nhập để xem giải thích