Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 品川工業所
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
食品工業 しょくひんこうぎょう
công nghiệp thức ăn
工業製品 こうぎょうせいひん
sản phẩm công nghiệp, hàng hóa công nghiệp
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon