品物の受領
しなもののじゅりょう
Chấp nhận hàng.

品物の受領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品物の受領
受領 ずりょう ずろう じゅりょう
sự nhận (thư, tiền, v.v.)
受領システム じゅりょうシステム
hệ thống nhận
受領者 じゅりょうしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受領書 じゅりょうしょ
giấy biên nhận.
受領証 じゅりょうしょう
phái
受領の確認 じゅりょうのかくにん
báo nhận.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo