Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 品田美穂
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
美品 びひん
Hàng đẹp như mới, hàng đã sử dụng nhưng tình trạng vẫn còn rất mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
美術品 びじゅつひん
sản phẩm nghệ thuật.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.