美田
びでん「MĨ ĐIỀN」
☆ Danh từ
Cánh đồng phì nhiêu

美田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp