Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在庫品目表 ざいこひんもくひょう
danh mục hàng tồn kho.
自由化品目表 じゆうかひんもくひょう
danh mục tự do.
国際標準品目表 こくさいひょうじゅんひんもくひょう
danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế.
マス目 マス目
chỗ trống
表目 おもてめ
mũi đan xuống
品目 ひんもく しなめ
bản kê
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
部品表 ぶひんひょう
bill of material