国際標準品目表
こくさいひょうじゅんひんもくひょう
Danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế.

国際標準品目表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際標準品目表
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn
国際標準化機構 こくさいひょうじゅんかきこう
tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (iso)